TT | Tuyến đường | Số xe | Số người | Dự kiến tổng thời gian di chuyển từ Cẩm Phả đến các tỉnh |
1 | Phú Thọ, Yên Bái | Xe 1 | 16 | 6 giờ 30 phút |
2 | Cao Bằng, Lạng Sơn | Xe 2 | 21 | 5 giờ |
3 | Thái Bình, Hải Phòng | Xe 3 | 43 | 3 giờ 30 phút |
4 | Thái Bình | Xe 4 | 43 | 3 giờ 30 phút |
5 | Thái Bình | Xe 5 | 43 | 3 giờ 30 phút |
6 | Thái Bình | Xe 6 | 44 | 3 giờ 30 phút |
7 | Nam Định | Xe 7 | 44 | 4 giờ 30 phút |
8 | Nam Định | Xe 8 | 44 | 4 giờ 30 phút |
9 | Hà Nam | Xe 9 | 46 | 5 giờ |
10 | Ninh Bình | Xe 10 | 38 | 7 giờ |
11 | Ninh Bình | Xe 11 | 39 | 7 giờ |
12 | Ninh Bình, Thanh Hoá | Xe 12 | 37 | 8 giờ 30 phút |
13 | Thanh Hoá | Xe 13 | 36 | 8 giờ 30 phút |
14 | Thanh Hoá | Xe 14 | 40 | 8 giờ 30 phút |
15 | Thanh Hoá | Xe 15 | 39 | 8 giờ 30 phút |
16 | Thanh Hoá | Xe 16 | 40 | 8 giờ 30 phút |
17 | Hải Dương, Hưng Yên | Xe 17 | 45 | 5 giờ |
18 | Bắc Ninh, Hà Nội | Xe 18 | 30 | 5 giờ |
Cộng | 688 |
TT | Tuyến đường | Số xe | Số người | Dự kiến tổng thời gian di chuyển từ Cẩm Phả đến các tỉnh |
1 | Sơn La | Xe 1 | 20 | 9 giờ |
2 | Điện Biên | Xe 2 | 35 | 14 giờ |
3 | Lào Cai | Xe 3 | 12 | 8 giờ 30 phút |
4 | Lai Châu | Xe 4 | 23 | 11 giờ |
5 | Thái Nguyên, Bắc Cạn | Xe 5 | 30 | 9 giờ 30 phút |
6 | Tuyên Quang | Xe 6 | 13 | 7 giờ 30 phút |
7 | Hà Giang | Xe 7 | 35 | 11 giờ |
8 | Nghệ An | Xe 8 | 40 | 11 giờ |
9 | Nghệ An, Hà Tĩnh | Xe 9 | 34 | 12 giờ |
10 | Hà Tĩnh | Xe 10 | 39 | 12 giờ |
11 | Nghệ An | Xe 11 | 38 | 11 giờ |
Cộng | 319 |
Nguyễn Phương
Ý kiến bạn đọc