Chuẩn bị tiềm lực phát triển từ nhiều tháng trước đó, Quý IV năm 2018 - Công ty Than Thống Nhất tập trung tất cả nhân lực, vật lực phấn đấu về đích, tiến tới hoàn thành thắng lợi các chỉ tiêu, kế hoạch sản xuất kinh doanh mà Tập đoàn đã giao. Không phụ sự kỳ vọng của Ban lãnh đạo Công ty, nỗ lực của cả một tập thể đã được đền đáp xứng đáng qua những "con số vàng":
- Than nguyên khai sản xuất > 152.000 tấn, đạt 102,5%.
- Than tiêu thụ > 150.000 tấn, đạt 102,14%.
- Thực hiện đào lò mới ≈ 123,5%; chống xén > 106%.
- 16/22 Phân xưởng hoàn thành và vượt kế hoạch chỉ tiêu hiện vật, các Phân xưởng khác không hoàn thành nhưng tỷ lệ thực hiện khá cao (TB đạt ≈ 95% KH).
- 261 công nhân thợ lò đạt mức thu nhập > 25 triệu đồng/tháng. Trong đó, 83 người đạt > 30 triệu đồng/tháng, 06 người có mức thu nhập > 40 triệu đồng/tháng.
- Công nhân đi làm đạt ngày công cao (> 22 công/tháng), tỷ lệ lao động nghỉ vô lý do ở mức thấp.
Với kết quả đó, "bảng vàng" thu nhập tháng 10 năm 2018 của 14 Phân xưởng Khai thác, Đào lò đã bước thêm một nấc thang mới cùng 28 gương mặt đại diện tiêu biểu nhất:
Thu nhập Công nhân Khai thác và Đào lò cao nhất tháng 10/2018 |
Họ và tên |
Số thẻ |
Đơn vị |
Thu nhập (đ) |
1. Phạm Trung Nam |
9890 |
PX KT1 |
39 002 000 |
2. Nguyễn Trọng Phương |
10260 |
PX KT2 |
22 953 300 |
3. Bùi Văn Thắng |
10777 |
PX KT3 |
34 532 000 |
4. Vũ Hồng Nam |
13507 |
PX KT4 |
26 655 000 |
5. Nguyễn Công Tính |
8611 |
PX KT5 |
23 839 000 |
6. Vũ Văn Toán |
10961 |
PX KT6 |
27 807 000 |
7. Niềm Văn Choong |
13045 |
PX KT7 |
29 950 000 |
8. Phạm Văn Triều |
12763 |
PX KT8 |
22 299 000 |
9. Trần Văn Đại |
13774 |
PX KT9 |
27 780 000 |
10. Đinh Công Hiếu |
12194 |
PX KT10 |
28 727 000 |
11. Phạm Văn Hóa |
13165 |
PX KT11 |
42 173 000 |
12. Nguyễn Văn Nam |
12575 |
PX KT12 |
46 212 000 |
13. Đặng Văn Thụy |
11934 |
PX ĐL1 |
37 000 000 |
14. Nguyễn Văn Sơn |
8193 |
PX ĐL2 |
40 586 000 |
Thu nhập bình quân CN Khai thác và Đào lò (22 công/tháng) ≈ 17,6 triệu/tháng |
Thu nhập Công nhân Cơ điện lò cao nhất tháng 10/2018 |
Họ và tên |
Số thẻ |
Đơn vị |
Thu nhập (đ) |
1. Hoàng Văn Bảy |
10162 |
PX KT1 |
24 647 000 |
2. Trần Thanh Quang |
11054 |
PX KT2 |
23 956 000 |
3. Đồng Vũ Thức |
11575 |
PX KT3 |
24 044 000 |
4. Hồ Văn Chiến |
6679 |
PX KT4 |
20 287 000 |
5. Đào Văn Hải |
13112 |
PX KT5 |
16 048 000 |
6. Nguyễn Văn Toàn |
11053 |
PX KT6 |
21 037 000 |
7. Nguyễn Văn Hùng |
11246 |
PX KT7 |
22 375 000 |
8. Phạm Văn Bản |
10195 |
PX KT8 |
16 330 000 |
9. Phạm Văn Khánh |
12179 |
PX KT9 |
18 400 000 |
10. Trịnh Hồng Thái |
11252 |
PX KT10 |
22 824 000 |
11. Trần Văn Long |
11790 |
PX KT11 |
29 923 000 |
12. Tăng Trung Dũng |
13147 |
PX KT12 |
22 528 000 |
13. Diệp Hồng Lĩnh |
7894 |
PX ĐL1 |
19 569 000 |
14. Vũ Hữu Thung |
8636 |
PX ĐL2 |
23 273 300 |
Thu nhập bình quân CN Cơ điện lò (22 công/tháng) ≈ 11,2 triệu đồng/tháng |
Danh sách 261 công nhân thợ lò trong tháng 10 có thu nhập cao > 25 triệu đồng/tháng:
STT |
Họ và tên |
Số thẻ |
Đơn vị |
Thu nhập (đ) |
1 |
Nguyễn Văn Nam |
12575 |
PX KT12 |
46 212 000 |
2 |
Phạm Văn Hóa |
13165 |
PX KT11 |
42 173 000 |
3 |
Đoàn Văn Tiến |
11418 |
PX KT11 |
42 014 000 |
4 |
Nguyễn Văn Sơn |
8193 |
PX ĐL2 |
40 586 000 |
5 |
Lê Văn Hào |
11916 |
PX KT11 |
40 431 000 |
6 |
Nguyễn Xuân Sửu |
10447 |
PX KT11 |
40 117 000 |
7 |
Phạm Trung Nam |
9890 |
PX KT1 |
39 002 000 |
8 |
Phan Văn Hùng |
11932 |
PX KT11 |
38 571 000 |
9 |
Trịnh Văn Hai |
12940 |
PX KT11 |
37 756 000 |
10 |
Đào Duy Tùng |
12799 |
PX KT11 |
37 578 000 |
11 |
Ma Đình Chung |
13651 |
PX KT11 |
37 326 000 |
12 |
Đặng Văn Thụy |
11934 |
PX ĐL1 |
37 000 000 |
13 |
Vũ Xuân Hoàn |
13231 |
PX KT11 |
36 860 000 |
14 |
Tằng A Tài |
11417 |
PX KT11 |
36 759 000 |
15 |
Nguyễn Bách Ngừng |
9604 |
PX KT11 |
36 740 000 |
16 |
Lê Văn Tiến |
8196 |
PX KT11 |
36 624 000 |
17 |
Ngô Văn Nghĩa |
10243 |
PX KT11 |
36 555 000 |
18 |
Thái Bá Duẩn |
11138 |
PX KT11 |
36 435 000 |
19 |
Nguyễn Văn Dân |
11167 |
PX KT11 |
36 395 000 |
20 |
Nguyễn Văn An |
12540 |
PX KT11 |
35 433 000 |
21 |
Vương Văn Giang |
14328 |
PX KT11 |
35 275 000 |
22 |
Phan Thanh Tuyến |
13875 |
PX KT11 |
34 977 000 |
23 |
Nguyễn Văn Điểm |
8726 |
PX KT11 |
34 901 000 |
24 |
Trần Đăng Khiên |
10508 |
PX KT1 |
34 768 000 |
25 |
Bùi Hợp |
11509 |
PX KT11 |
34 620 000 |
26 |
Trần Văn Tuất |
13264 |
PX KT11 |
34 542 000 |
27 |
Bùi Văn Thắng |
10777 |
PX KT3 |
34 532 000 |
28 |
Mạc Đức Khải |
10282 |
PX KT11 |
34 370 000 |
29 |
Trịnh Văn Hoan |
12916 |
PX KT11 |
34 300 000 |
30 |
Lê Văn Ánh |
13399 |
PX KT11 |
33 963 000 |
31 |
Phạm Văn Liêm |
13794 |
PX KT11 |
33 949 000 |
32 |
Đào Hồng Điệp |
8522 |
PX KT11 |
33 844 000 |
33 |
Nguyễn Sỹ Nguyên |
13858 |
PX KT11 |
33 781 000 |
34 |
Đào Văn Hùng |
12754 |
PX ĐL2 |
33 720 500 |
35 |
Nguyễn Văn Phúc |
13721 |
PX KT11 |
33 578 000 |
36 |
Hoàng Xuân Xướng |
14291 |
PX KT11 |
33 567 000 |
37 |
Hoàng Văn Kiên |
6654 |
PX KT11 |
33 473 000 |
38 |
Vũ Văn Hoà |
10240 |
PX ĐL2 |
33 471 000 |
39 |
Phạm Trung Nam |
13876 |
PX KT11 |
33 359 000 |
40 |
Hoàng Văn Trường |
10843 |
PX KT11 |
33 286 000 |
41 |
Phạm Văn Đạt |
8576 |
PX KT11 |
33 068 000 |
42 |
Nguyễn Văn Mạnh |
8740 |
PX KT11 |
32 889 000 |
43 |
Phạm Hồng Thái |
14322 |
PX KT11 |
32 853 000 |
44 |
Vũ Đức Thắng |
6951 |
PX KT11 |
32 840 000 |
45 |
Hoàng Văn Dũng |
11597 |
PX KT11 |
32 678 000 |
46 |
Triệu Văn Minh |
12319 |
PX ĐL2 |
32 677 000 |
47 |
Nguyễn Văn Tùng |
13594 |
PX KT11 |
32 629 000 |
48 |
Đặng Công Tuấn |
8671 |
PX ĐL1 |
32 554 000 |
49 |
Vũ Văn Đức |
11222 |
PX ĐL2 |
32 480 000 |
50 |
Lê Văn Phúc |
14165 |
PX KT11 |
32 386 000 |
51 |
Đào Văn Thịnh |
8675 |
PX KT1 |
32 193 000 |
52 |
Vũ Văn Trọng |
14268 |
PX KT11 |
32 135 000 |
53 |
Bùi Đình Trường |
14303 |
PX KT11 |
32 111 000 |
54 |
Nguyễn Quang Trọng |
14269 |
PX KT11 |
32 107 000 |
55 |
Trần Đăng Hưng |
11567 |
PX KT11 |
32 045 000 |
56 |
Nguyễn Văn Khiển |
11477 |
PX KT11 |
31 984 000 |
57 |
Phan Trọng Hợi |
12294 |
PX KT11 |
31 830 000 |
58 |
Nguyễn Văn Hoàn |
13673 |
PX KT11 |
31 827 000 |
59 |
Đoàn Văn Trường |
11006 |
PX KT1 |
31 783 000 |
60 |
Nguyễn Hữu Đính |
13654 |
PX ĐL1 |
31 746 000 |
61 |
Trần Văn Luân |
11142 |
PX KT11 |
31 740 000 |
62 |
Nguyễn Văn Tuyển |
10338 |
PX KT1 |
31 688 000 |
63 |
Ngô Quốc Cường |
7863 |
PX KT1 |
31 636 000 |
64 |
Nguyễn Văn Giáp |
10982 |
PX KT11 |
31 623 000 |
65 |
Trần Văn Duyệt |
7362 |
PX ĐL2 |
31 529 000 |
66 |
Lương Văn Quân |
12610 |
PX ĐL1 |
31 514 000 |
67 |
Trịnh Xuân Quyết |
10067 |
PX KT3 |
31 424 000 |
68 |
Nguyễn Văn Nuôi |
11144 |
PX KT11 |
31 360 000 |
69 |
Trần Văn Hợi |
11185 |
PX KT11 |
31 346 000 |
70 |
Nguyễn Trung Thai |
14294 |
PX KT11 |
31 340 000 |
71 |
Trần Văn Dung |
43046 |
PX KT11 |
31 338 000 |
72 |
Nguyễn Thế Tuấn |
11280 |
PX KT3 |
31 101 000 |
73 |
Phạm Văn Quang |
10503 |
PX KT11 |
31 092 000 |
74 |
Phùng Văn Huấn |
10417 |
PX KT1 |
30 765 000 |
75 |
Nguyễn Minh Ngọc |
10383 |
PX ĐL2 |
30 757 000 |
76 |
Trần A Phong |
14305 |
PX ĐL1 |
30 727 000 |
77 |
Lê Quốc Bình |
8861 |
PX ĐL2 |
30 654 000 |
78 |
Lê Văn Điều |
12187 |
PX KT1 |
30 649 000 |
79 |
Phạm Văn Ngọc |
8952 |
PX ĐL1 |
30 601 000 |
80 |
Lưu Quang Quỳnh |
10988 |
PX KT11 |
30 594 000 |
81 |
Nguyễn Văn Đoài |
11351 |
PX ĐL1 |
30 542 000 |
82 |
Bùi Nguyên Thành |
13535 |
PX KT11 |
30 508 000 |
83 |
Vũ Văn Trung |
10555 |
PX KT11 |
30 475 000 |
84 |
Trạc Văn Hương |
13314 |
PX KT1 |
30 341 000 |
85 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
9804 |
PX ĐL2 |
30 213 000 |
86 |
Đoàn Đức Hinh |
13728 |
PX KT11 |
30 157 000 |
87 |
Lưu Văn Hồng |
12918 |
PX KT11 |
30 152 000 |
88 |
Trương Quốc Cường |
10795 |
PX KT11 |
30 078 000 |
89 |
Trần Văn Tuyển |
7295 |
PX KT11 |
30 019 000 |
90 |
Niềm Văn Choong |
13045 |
PX KT7 |
29 950 000 |
91 |
Trần Văn Long |
11790 |
PX KT11 |
29 923 000 |
92 |
Nguyễn Đình Tâm |
11158 |
PX ĐL2 |
29 861 000 |
93 |
Vũ Đức Sơn |
8552 |
PX ĐL2 |
29 836 000 |
94 |
Lã Văn Sáng |
11180 |
PX KT1 |
29 786 000 |
95 |
Phan Cao Nguyên |
11617 |
PX KT11 |
29 785 000 |
96 |
Trần Văn Nam |
13731 |
PX KT11 |
29 705 000 |
97 |
Mai Văn Bộ |
6840 |
PX ĐL2 |
29 689 000 |
98 |
Nguyễn Văn Đức |
8074 |
PX KT11 |
29 663 000 |
99 |
Phạm Ngọc Hạnh |
13887 |
PX ĐL1 |
29 613 000 |
100 |
Lê Khắc Lĩnh |
13372 |
PX KT11 |
29 575 000 |
101 |
Đặng Xuân khánh |
12022 |
PX ĐL1 |
29 525 000 |
102 |
Vũ Văn Long |
12947 |
PX ĐL2 |
29 399 000 |
103 |
Trần Văn Đam |
13662 |
PX KT12 |
29 359 000 |
104 |
Lê Văn Thêu |
8677 |
PX KT1 |
29 333 000 |
105 |
Lê Quốc Khánh |
13733 |
PX KT11 |
29 257 000 |
106 |
Trịnh Trọng Giáp |
13452 |
PX KT3 |
29 198 000 |
107 |
Nguyễn Văn Bằng |
11936 |
PX ĐL1 |
29 174 000 |
108 |
Tiêu Văn Hoan |
11825 |
PX ĐL2 |
29 150 000 |
109 |
Lê Quang Toàn |
11629 |
PX ĐL1 |
29 091 000 |
110 |
Đào Đình Chiến |
9755 |
PX KT1 |
29 060 000 |
111 |
Vũ Văn Nguyện |
14295 |
PX KT11 |
29 060 000 |
112 |
Hồ Sỹ Nghĩa |
11791 |
PX KT11 |
29 034 000 |
113 |
Thái Trung Đức |
13546 |
PX KT12 |
28 982 000 |
114 |
Hoàng Kiều Hưng |
13381 |
PX KT11 |
28 933 231 |
115 |
Bùi Văn Nam |
11214 |
PX ĐL2 |
28 927 000 |
116 |
Nguyễn Văn Khoẻ |
8991 |
PX KT1 |
28 926 000 |
117 |
Trịnh Văn Hạnh |
11030 |
PX KT12 |
28 910 000 |
118 |
Nguyễn Văn Quang |
11778 |
PX KT3 |
28 865 000 |
119 |
Cao Văn Thêm |
13210 |
PX KT1 |
28 819 000 |
120 |
Đặng Xuân Toàn |
12409 |
PX ĐL1 |
28 781 000 |
121 |
Vũ Đình Khương |
8258 |
PX KT1 |
28 729 000 |
122 |
Đinh Công Hiếu |
12194 |
PX KT10 |
28 727 000 |
123 |
Đào Ngọc Hoàng |
7694 |
PX ĐL1 |
28 623 000 |
124 |
Nguyễn Hữu Toản |
7439 |
PX KT10 |
28 599 000 |
125 |
Nịnh A Sềnh |
12417 |
PX ĐL1 |
28 590 000 |
126 |
Lã Đức Phong |
11460 |
PX KT11 |
28 585 000 |
127 |
Bùi Đức Sơn |
8922 |
PX KT7 |
28 572 000 |
128 |
Nguyễn Xuân Sinh |
12307 |
PX KT1 |
28 569 000 |
129 |
Đỗ Xuân Hiếu |
10689 |
PX KT10 |
28 518 000 |
130 |
Trần Ngọc Long |
13536 |
PX ĐL1 |
28 517 000 |
131 |
Bùi Thế Bình |
10401 |
PX ĐL1 |
28 514 000 |
132 |
Phạm Huy Thanh |
8768 |
PX KT1 |
28 510 000 |
133 |
Nguyễn Khánh Dương |
13815 |
PX KT11 |
28 235 000 |
134 |
Vũ Văn Quý |
8546 |
PX KT12 |
28 190 000 |
135 |
Lê Văn Thuần |
8676 |
PX KT1 |
28 147 000 |
136 |
Bùi Duy Hiếu |
8450 |
PX ĐL2 |
28 124 000 |
137 |
Phạm Văn Đăng |
13349 |
PX KT7 |
28 095 000 |
138 |
Lê Văn Hường |
6669 |
PX ĐL1 |
28 040 000 |
139 |
Nguyễn Bá Phong |
7001 |
PX KT11 |
27 979 000 |
140 |
Phạm Thành Đệ |
13192 |
PX KT1 |
27 902 000 |
141 |
Trần Văn Tiệp |
12895 |
PX ĐL1 |
27 847 000 |
142 |
Vũ Văn Toán |
10961 |
PX KT6 |
27 807 000 |
143 |
Trần Văn Đại |
13774 |
PX KT9 |
27 780 000 |
144 |
Phạm Văn Tải |
7438 |
PX ĐL2 |
27 670 000 |
145 |
Nguyễn Đình Huỳnh |
11357 |
PX ĐL1 |
27 638 000 |
146 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10842 |
PX KT11 |
27 626 000 |
147 |
Vũ Duy Thích |
13301 |
PX KT1 |
27 518 000 |
148 |
Lê Xuân Thắng |
13802 |
PX ĐL1 |
27 481 000 |
149 |
Nguyễn Văn Minh |
6794 |
PX KT1 |
27 464 000 |
150 |
Vũ Văn Kiên |
9967 |
PX KT7 |
27 445 000 |
151 |
Triệu Quang Cường |
8669 |
PX KT1 |
27 441 000 |
152 |
Vũ Xuân Trang |
14293 |
PX KT11 |
27 437 000 |
153 |
Nguyễn Văn Thanh |
43047 |
PX KT11 |
27 432 000 |
154 |
Nguyễn Thanh Tuyên |
9756 |
PX KT1 |
27 385 000 |
155 |
Trần Văn Phưởng |
11249 |
PX KT11 |
27 372 000 |
156 |
Nguyễn Nguyên Giáp |
10107 |
PX ĐL2 |
27 362 000 |
157 |
Đỗ Văn Dung |
10670 |
PX KT1 |
27 303 000 |
158 |
Nguyễn Văn Nguyên |
12910 |
PX KT12 |
27 299 000 |
159 |
Vũ Văn Hòa |
13677 |
PX ĐL1 |
27 276 000 |
160 |
Hoàng Văn Nghiệp |
13799 |
PX ĐL1 |
27 233 000 |
161 |
Trần Văn San |
8558 |
PX ĐL2 |
27 192 000 |
162 |
Trần Văn Thương |
13831 |
PX KT3 |
27 119 000 |
163 |
Vũ Văn Hải |
12361 |
PX KT11 |
27 116 000 |
164 |
Lê Công Tùng |
7436 |
PX KT1 |
27 086 000 |
165 |
Bùi Văn Dần |
12363 |
PX ĐL1 |
27 070 000 |
166 |
Phạm Văn Tự |
9893 |
PX KT1 |
27 067 000 |
167 |
Nguyễn Hồng Cẩm |
7328 |
PX KT1 |
27 055 000 |
168 |
Nguyễn Thành Thoa |
10483 |
PX KT1 |
27 017 000 |
169 |
Nguyễn Văn Hành |
11577 |
PX KT11 |
26 963 000 |
170 |
Nguyễn Văn Viết |
6825 |
PX KT12 |
26 946 000 |
171 |
Đào Xuân Ninh |
11231 |
PX KT1 |
26 933 000 |
172 |
Hoàng Văn Tú |
12057 |
PX KT11 |
26 917 538 |
173 |
Đàm Quang Thanh |
13046 |
PX KT7 |
26 914 000 |
174 |
Nguyễn Lưu Định |
12935 |
PX KT3 |
26 891 000 |
175 |
Hà Văn Phong |
13977 |
PX ĐL1 |
26 850 000 |
176 |
Phạm Hữu Cường |
14355 |
PX ĐL1 |
26 846 000 |
177 |
Nguyễn Văn Thuấn |
10659 |
PX KT1 |
26 842 000 |
178 |
Hoàng Văn Tỵ |
11750 |
PX KT3 |
26 773 000 |
179 |
Nguyễn Cao Cương |
8532 |
PX KT3 |
26 740 000 |
180 |
Nguyễn Văn Hinh |
14237 |
PX KT11 |
26 718 000 |
181 |
Đào Xuân Lương |
10420 |
PX KT12 |
26 698 000 |
182 |
Vũ Hồng Nam |
13507 |
PX KT4 |
26 655 000 |
183 |
Vũ Quang Nguyện |
10268 |
PX KT3 |
26 647 000 |
184 |
Trần Văn Cường |
20599 |
PX KT1 |
26 601 000 |
185 |
Đào Đức Khánh |
12320 |
PX KT1 |
26 547 000 |
186 |
Lô Thanh Hiến |
14283 |
PX KT1 |
26 525 000 |
187 |
Bùi Văn Khắc |
7623 |
PX KT4 |
26 502 000 |
188 |
Phạm Sỹ Bình |
10854 |
PX KT11 |
26 472 000 |
189 |
Nguyễn Danh Khoa |
8605 |
PX KT1 |
26 401 000 |
190 |
Nguyễn Phong Yên |
9762 |
PX KT1 |
26 362 000 |
191 |
Đào Trọng Luân |
12096 |
PX KT7 |
26 355 000 |
192 |
Nguyễn Văn Đốc |
8236 |
PX ĐL2 |
26 348 000 |
193 |
Nguyễn Danh Thạch |
11027 |
PX KT12 |
26 347 000 |
194 |
Quách Văn Hiền |
12375 |
PX ĐL1 |
26 319 000 |
195 |
Phạm Văn Thoại |
14304 |
PX KT11 |
26 262 000 |
196 |
Trần Tuấn Lưu |
12129 |
PX KT12 |
26 256 000 |
197 |
Đoàn Văn Sinh |
13505 |
PX ĐL1 |
26 163 000 |
198 |
Đỗ Văn Tuận |
6698 |
PX KT3 |
26 150 000 |
199 |
Nguyễn Văn Tiện |
7448 |
PX KT1 |
26 097 000 |
200 |
Đinh Quang Mạnh |
6686 |
PX KT1 |
26 097 000 |
201 |
Dương Văn Huân |
13195 |
PX KT1 |
26 066 000 |
202 |
Cấn Văn Chiến |
14213 |
PX KT1 |
26 046 000 |
203 |
Lò Văn May |
14252 |
PX KT7 |
26 036 000 |
204 |
Nguyễn Hồng Tuyển |
14290 |
PX KT9 |
26 018 000 |
205 |
Vũ Hữu Sính |
9968 |
PX KT7 |
26 014 000 |
206 |
Nguyễn Văn Giang |
14162 |
PX KT9 |
26 014 000 |
207 |
Vũ Văn Tùng |
10081 |
PX KT9 |
25 993 000 |
208 |
Hoàng Tiến Bình |
12899 |
PX KT11 |
25 958 000 |
209 |
Nguyễn Văn Dần |
11686 |
PX KT6 |
25 948 000 |
210 |
Nguyễn Văn Duẩn |
12188 |
PX KT1 |
25 937 000 |
211 |
Lê Văn Học |
10040 |
PX KT9 |
25 924 000 |
212 |
Nguyễn Doãn Bình |
12919 |
PX KT11 |
25 902 000 |
213 |
An Văn Công |
14072 |
PX ĐL2 |
25 901 000 |
214 |
Đinh Công Liêm |
9918 |
PX KT3 |
25 894 000 |
215 |
Nguyễn Văn ánh |
12201 |
PX ĐL2 |
25 883 000 |
216 |
Phạm Văn Đồng |
12810 |
PX KT11 |
25 882 000 |
217 |
Nguyễn Văn Trung |
10721 |
PX KT3 |
25 862 000 |
218 |
Nguyễn Văn Tiến |
11422 |
PX KT9 |
25 833 000 |
219 |
Trịnh Bá Kính |
11600 |
PX ĐL1 |
25 829 000 |
220 |
Trịnh Xuân Phú |
14313 |
PX KT1 |
25 768 000 |
221 |
Nguyễn Trọng Thương |
8498 |
PX KT1 |
25 763 000 |
222 |
Lê Xuân Trường |
14254 |
PX KT7 |
25 744 000 |
223 |
Hứa Văn Thăng |
12572 |
PX ĐL1 |
25 724 000 |
224 |
Nguyễn Xuân Hải |
13168 |
PX KT9 |
25 717 000 |
225 |
Lê Văn Hùng |
8568 |
PX KT3 |
25 661 000 |
226 |
Bế Văn Hiền |
11601 |
PX ĐL1 |
25 654 000 |
227 |
Bùi Đăng Lịch |
12122 |
PX ĐL1 |
25 635 000 |
228 |
Hoàng Xuân Hiệu |
10929 |
PX KT12 |
25 627 000 |
229 |
Lương Văn Động |
13877 |
PX KT7 |
25 596 000 |
230 |
Nguyễn Văn Lương |
11023 |
PX KT7 |
25 587 000 |
231 |
Nguyễn Văn Long |
9751 |
PX KT1 |
25 561 000 |
232 |
Đào Trung Hiếu |
14282 |
PX KT1 |
25 558 000 |
233 |
Trần Văn Tuấn |
11950 |
PX KT1 |
25 557 000 |
234 |
Bùi Văn Thương |
13190 |
PX KT11 |
25 520 000 |
235 |
Lò Văn Pánh |
13800 |
PX ĐL1 |
25 483 000 |
236 |
Đinh Văn Hoàng |
13936 |
PX KT7 |
25 468 000 |
237 |
Cao Xuân Giang |
11609 |
PX KT1 |
25 457 000 |
238 |
Nguyễn Văn Thế |
12317 |
PX ĐL2 |
25 444 000 |
239 |
Trần Văn Đoàn |
9789 |
PX ĐL1 |
25 438 000 |
240 |
Vũ Văn Quyền |
13532 |
PX KT11 |
25 407 000 |
241 |
Lê Văn Tùng |
6912 |
PX KT1 |
25 400 000 |
242 |
Trần Viết Hoàn |
11766 |
PX KT3 |
25 380 000 |
243 |
Trần Văn Diện |
11041 |
PX ĐL2 |
25 364 000 |
244 |
Nguyễn Như Hiếu |
11817 |
PX KT7 |
25 315 000 |
245 |
Nguyễn Thế Duân |
7358 |
PX KT3 |
25 289 000 |
246 |
Hoàng Mạnh Cường |
9763 |
PX KT9 |
25 282 000 |
247 |
Nguyễn Văn Ước |
10251 |
PX KT1 |
25 256 000 |
248 |
Bùi Văn Thinh |
6811 |
PX ĐL1 |
25 231 000 |
249 |
Ngô Văn Cường |
8260 |
PX KT3 |
25 230 000 |
250 |
Hoàng Huy Ngọc |
13809 |
PX ĐL2 |
25 175 000 |
251 |
Nguyễn Tiến Lịch |
12266 |
PX KT1 |
25 158 000 |
252 |
Trần Văn Viền |
13989 |
PX KT3 |
25 158 000 |
253 |
Vũ Văn Long |
14209 |
PX KT1 |
25 144 000 |
254 |
Đàm Văn Hùng |
7914 |
PX KT1 |
25 102 000 |
255 |
Bùi Văn Đại |
13227 |
PX KT10 |
25 091 462 |
256 |
Đặng Văn Huyện |
11933 |
PX ĐL1 |
25 031 000 |
257 |
Võ Anh Tuấn |
12664 |
PX KT9 |
25 017 000 |
258 |
Nguyễn Văn Đức |
13699 |
PX KT1 |
25 012 000 |
259 |
Nguyễn Trọng Tác |
8500 |
PX KT1 |
25 002 000 |
260 |
Đào Văn Giáp |
11818 |
PX KT7 |
25 002 000 |
261 |
Vũ Văn Luân |
14272 |
PX KT12 |
25 002 000 |